Có 2 kết quả:
拒签 jù qiān ㄐㄩˋ ㄑㄧㄢ • 拒簽 jù qiān ㄐㄩˋ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to refuse (a visa application etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to refuse (a visa application etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0