Có 2 kết quả:

拒签 jù qiān ㄐㄩˋ ㄑㄧㄢ拒簽 jù qiān ㄐㄩˋ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to refuse (a visa application etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to refuse (a visa application etc)

Bình luận 0